🌟 되지 못하다

1. 말과 행동이 옳지 못하다.

1. XẤU XA, SAI TRÁI: Lời nói và hành động không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어디서 되지 못하게 욕을 하는 거야?
    Where are you cursing?

되지 못하다: be unable to become,できていない,être très mauvais,mal educado,يسوء السلوك والخلق,болоогүй, ёсгүй, жудаггүй,xấu xa, sai trái,(ป.ต.)ไม่อาจเป็นได้ ; ไม่สมควร, ไม่ถูกไม่ควร,,быть неприличным; быть неподобающим,妄为;放肆,


🗣️ 되지 못하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 되지 못하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 되지못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155)