🌟 되지 못하다
🗣️ 되지 못하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 되지 못하다 @ Ví dụ cụ thể
- 전혀 도움이 되지 못하다. [전혀 (全혀)]
• Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155)